STT | HỌ VÀ | TÊN | STT | HỌ VÀ | TÊN | |
1 | Nguyễn Kim | Anh | 42 | Lê Trọng | Đại | |
2 | Nguyễn Ngọc | Anh | 43 | Tống Văn | Đản | |
3 | Bùi Phương | Anh | 44 | Lê Cao | Đăng | |
4 | Nguyễn Hoàng Vũ | Ân | 45 | Phan Văn | Đê | |
5 | Trịnh Tâm | Bá | 46 | Thái Kim | Điền | |
6 | Phạm Hoàng Vĩnh | Bảo | 47 | Nguyễn Hữu | Đô | |
7 | Lương | Bình | 48 | Phạm Diệp | Đuộc | |
8 | Nguyễn Văn | Bình | 49 | Nguyễn Văn | Đức | |
9 | Nguyễn Thái | Bình | 50 | Trần Hoàng | Đức | |
10 | Võ Thanh | Bình | 51 | Phan Trần | Đức | |
11 | Lê Thị | Bình | 52 | Võ Thị | Gọi | |
12 | Đặng Văn | Bình | 53 | Lê Hồng | Hà | |
13 | Nguyễn Văn | Bộ | 54 | Nguyễn Ngọc | Hà | |
14 | Quách Thị | Bửu | 55 | Vũ Mạnh | Hải | |
15 | Thái Minh | Cảnh | 56 | Lại Trọng | Hải | |
16 | Nguyễn Xuân | Cảnh | 57 | Lê Đức | Hân | |
17 | Nguyễn Văn | Cao | 58 | Nguyễn Thị Lệ | Hằng | |
18 | Trần Minh | Chánh | 59 | Phạm Thị Thu | Hằng | |
19 | Nguyễn Văn | Chánh | 60 | Võ Hửu | Hạnh | |
20 | Nguyễn Minh | Châu | 61 | Võ | Hảo | |
21 | Nguyễn Minh | Châu | 62 | Nguyễn Thanh | Hiền | |
22 | Kiên | Chinh | 63 | Hà Viết | Hiền | |
23 | Nông Văn | Chính | 64 | Lương Bảo | Hiển | |
24 | Nguyễn Thị Kim | Chung | 65 | Nguyễn Khắc | Hiếu | |
25 | Nguyễn Văn | Còn | 66 | Phạm Trung | Hiếu | |
26 | Phạm Văn | Cự | 67 | Nguyễn Văn | Hiếu | |
27 | La Nam | Cường | 68 | Trịnh Văn | Hồ | |
28 | Đặng Thị | Cường | 69 | Ngô Thị Thiên | Hoa | |
29 | Đào Đại | Cường | 70 | Nguyễn Đức | Hoà | |
30 | Nguyễn Thanh | Cường | 71 | Hà Vân | Hòa | |
31 | Trần Thuý | Diễm | 72 | Huỳnh Thành | Hòa | |
32 | Nguyễn Thị | Diên | 73 | Nguyễn Tố | Hoài | |
33 | Tài Thị Mỹ | Dung | 74 | Nguyễn Đức | Hoài | |
34 | Nguyễn Ngọc | Dung | 75 | Quách Ngọc | Hoằn | |
35 | Lại Ngọc | Dũng | 76 | Trần Thị Kim | Hoàng | |
36 | Huỳnh Việt | Dũng | 77 | Phạm Đức | Hoàng | |
37 | Huỳnh Việt | Dũng | 78 | Vi Quốc | Hòang | |
38 | Lê Vương | Duy | 79 | Lê Thị | Hội | |
39 | Trần Công | Duyệt | 80 | Dương Thị Thu | Hồng | |
40 | Nguyễn Hữu | Dư | 81 | Đoàn Thị Thu | Hồng | |
41 | Phan Văn | Dư | 82 | Trần Đình | Hợp | |
83 | Nguyễn Thị | Huệ | 126 | Hoàng Thị Kim | Loan | |
84 | Đỗ Thị Ngọc | Huệ | 127 | Nguyễn | Lộc | |
85 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 128 | Nguyễn Trần | Lộc | |
86 | Lý Phi | Hùng | 129 | Huỳnh Xuân | Lộc | |
87 | Đỗ Việt | Hùng | 130 | Đào Phi | Long | |
88 | Nguyễn Dương | Hùng | 131 | Trần Trung | Luật | |
89 | Kiều Việt | Hưng | 132 | Tạ Quang | Luật | |
90 | Lê | Hưng | 133 | Nguyễn Duy | Lư | |
91 | Trần Thị | Hương | 134 | Trần Thị Kim | Mai | |
92 | Phạm Thuỳ Thiên | Hương | 135 | Nguyễn Thi Ngọc | Mai | |
93 | Tạ Thị Lan | Hương | 136 | Lý Thu | Mai | |
94 | Lê Lan | Hương | 137 | Lý Chấn | Minh | |
95 | Lý Chấn | Huy | 138 | Thái Văn | Minh | |
96 | Tống Ngọc | Huy | 139 | Nguyễn Đức | Minh | |
97 | Trương Thị Kim | Kê | 140 | Cẩn Ngọc | Minh | |
98 | Phan Thị | Kéo | 141 | Nguyễn Khắc | Minh | |
99 | Ngô Hữu | Khang | 142 | Đặng | Một | |
100 | Nguyễn Văn | Khanh | 143 | Huỳnh Văn | Muôn | |
101 | Lê Văn | Khánh | 144 | Đinh Vân | Nam | |
102 | Trần | Khiết | 145 | Phan Kỳ | Nam | |
103 | Trần | Khìn | 146 | Quách Thị | Năm | |
104 | Huỳnh Công | Khoa | 147 | Võ Thị Thu | Nga | |
105 | Nguyễn Thị | Kiêu | 148 | Trần Thị Kiều | Nga | |
106 | Lê Huy | Kông | 149 | Lê Vương | Nga | |
107 | Trần Văn | Kỳ | 150 | Nguyễn Minh | Ngân | |
108 | Bùi Thị | Lá | 151 | Trương Trung | Nghĩa | |
109 | Cao Thị Ái | Lam | 152 | Trần Trung | Nghĩa | |
110 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 153 | Phan Chính | Ngọc | |
111 | Nguyễn Văn | Lắm | 154 | Lê Quý | Ngưu | |
112 | Lê Thị | Lan | 155 | Quách Trung | Nguyên | |
113 | Lê Thị | Lan | 156 | Phan Thị Thu | Nguyệt | |
114 | Huỳnh Thị Xuân | Lan | 157 | Hồ Ánh | Nguyệt | |
115 | Lê Thị | Lành | 158 | Lương Minh | Nguyệt | |
116 | Vũ Công | Lập | 159 | Võ Thị Kim | Nhạn | |
117 | Nguyễn Thị | Lắt | 160 | Hoàng Đức | Nhật | |
118 | Nguyễn Văn | Lây | 161 | Nguyễn Văn | Nhọn | |
119 | Dương Ngọc | Lệ | 162 | Nguyễn Thị | Như | |
120 | Cao Ngọc | Liêm | 163 | Võ Như | Như | |
121 | Đỗ Minh | Liên | 164 | Nguyễn Thị Thục | Oanh | |
122 | Lý Thị | Liễu | 165 | Lương Tấn | Pháp | |
123 | Lê Lã Vương | Linh | 166 | Huỳnh Hoài | Phong | |
124 | Huỳnh Quang | Linh | 167 | Quách Văn | Phú | |
125 | Trịnh Ngọc | Loan | 168 | Nguyễn Hữu | Phúc | |
169 | Trương Văn | Phúc | 212 | Lê Thị | Thơ | |
170 | Lê Thị Hồng | Phúc | 213 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thơ | |
171 | Phạm Xuân | Phụng | 214 | Nguyễn Bích | Thuận | |
172 | Nguyễn Văn | Phước | 215 | Nguyễn Thị Thu | Thuỷ | |
173 | Ngô Thị | Phương | 216 | Nguyễn Ngọc | Thừng | |
174 | Đoàn Thanh | Phương | 217 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | |
175 | Nguyễn Thị | Phượng | 218 | Trương Thị Kiều | Tiên | |
176 | Trần Thị Tuý | Phượng | 219 | Nguyễn Thị Thuỷ | Tiên | |
177 | Huỳnh Thị | Phượng | 220 | Đỗ Thanh | Tiến | |
178 | Nguyễn Đức | Quan | 221 | Cao Tấn | Tiếng | |
179 | Đặng Thanh | Quang | 222 | Nguyễn Đức | Tiếu | |
180 | Phạm Duy Xuân | Quang | 223 | Nguyễn Văn | Tín | |
181 | Nguyễn Đình | Quang | 224 | Vương Quang | Toại | |
182 | Nguyễn | Quang | 225 | Nguyễn Vân | Trầm | |
183 | Nguyễn Xuân | Quang | 226 | Nguyễn Ngọc | Trân | |
184 | Thái Minh | Sang | 227 | Nguyễn Văn | Triều | |
185 | Lê Văn | Sáu | 228 | Lê Ngọc | Trinh | |
186 | Nguyễn Thị Hà | Sinh | 229 | Trần Hữu | Trọng | |
187 | Nguyễn Giang | Sơn | 230 | Nguyễn | Trọng | |
188 | La Nam | Sơn | 231 | Nguyễn Xuân | Trường | |
189 | Nguyễn Ngọc | Sương | 232 | Trần Anh | Tú | |
190 | Trương Thị | Sương | 233 | Kiều Anh | Tuấn | |
191 | Phạm Như | Tá | 234 | Trương Hồng | Tuấn | |
192 | Nguyễn | Tài | 235 | Nguyễn Ngọc | Tùng | |
193 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 236 | Đặng Khắc Viết | Tùng | |
194 | Trần Văn | Tâm | 237 | Lê Thiện | Tường | |
195 | Hoàng Duy | Tân | 238 | Nguyễn Thị Bạch | Tuyết | |
196 | Nguyễn Văn | Tạo | 239 | Nguyễn Thị | Tuyết | |
197 | Võ Văn | Tèo | 240 | Đỗ Huỳnh | Vân | |
198 | Đặng Hồng | Thái | 241 | Võ Thị | Vân | |
199 | Trần Minh | Thái | 242 | Trần Ngọc | Vân | |
200 | Lại Văn | Thăng | 243 | Nguyễn Thị Phong | Vân | |
201 | Trần Văn | Thắng | 244 | Quách Mộng Đỗ | Văn | |
202 | Nguyễn Văn | Thẳng | 245 | Nguyễn Hữu | Vi | |
203 | Hồ Duy | Thanh | 246 | Nguyễn Văn | Vĩnh | |
204 | Nguyễn Tấn | Thành | 247 | Nguyễn | Vĩnh | |
205 | Trần Ngọc | Thành | 248 | Phạm Anh | Vũ | |
206 | Huỳnh Thị | Thảo | 249 | Lê Nguyên | Vũ | |
207 | Nguyễn Văn | Thích | 250 | Phùng Đức | Vũ | |
208 | Ngô Đình | Thiên | 251 | Trần | Xàng | |
209 | Trần Văn | Thiết | 252 | Mai Hữu | Xuân | |
210 | Lê Phúc | Thọ | 253 | Ngô Thị | Xuân | |
211 | Nguyễn Thị | Thoại |