I. Chức năng
1. Hội Laser y học Bình Dương ( sau đây gọi tắt là Hội ) là một tổ chức xã hội nghề nghiệp của người nghiên cứu - giảng dạy - chữa bệnh bằng phương pháp ứng dụng Laser y học (không dùng thuốc) đang tại chức hoặc đã nghỉ hưu, tự nguyện cùng nhau đoàn kết và hoạt động, góp phần hiện đại hóa y học cổ truyển Việt Nam, xây dựng học thuyết y tế Việt Nam Xã Hội Chủ Nghĩa.
2. Hội có tư cách pháp nhân, có con dấu và tài khoản riêng. Hội hoạt động trong khuôn khổ pháp luật Nhà Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam.
Trụ sở của Hội đặt tại số 264/18/12 đường Phạm Ngũ Lão, phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Điện thoại: (0274) 3832.642.
II. Nhiệm vụ
1. Tập hợp các hội viên nhằm trao đổi kinh nghiệm, nâng cao kiến thức, hỗ trợ nhau trong học thuật chuyên môn Laser áp dụng trong y học, góp phần đào tạo bồi dưỡng đội ngũ chuyên khoa Laser y học Bình Dương ngày càng phát triển mạnh.
2. Tư vấn, giám định, phản biện về mặt khoa học và công nghệ trong lĩnh vực Laser y học, theo các quy định của Bộ Y tế.
3. Được phép biên soạn và xuất bản các ấn phẩm chuyên ngành Laser y học theo quy định Nhà nước.
4. Giao lưu hợp tác với các tổ chức Laser y học của các tỉnh thành, các trường học về mặt nghiên cứu khoa học, để cùng nhau phát huy phát triển chuyên ngành Laser y học Việt Nam.
![]() |
Ngày 26/4/2016, Hội Laser Y học Bình Dương ban hành Quyết định số 15/QĐ-HLYH công nhận Ban Chấp hành Hội Laser Y học Bình Dương nhiệm kỳ IV (năm 2016 – 2020) gồm các ông, bà sau đây:
Ban Thường trực:
1. Trần Đình Hợp - Chủ tịch.
2. Lê Vương Duy - Phó Chủ tịch.
3. Nguyễn Minh Ngân - Phó Chủ tịch.
4. Quách Trung Nguyên - Phó Chủ tịch.
5. Trần Tấn Thi - Thư ký.
Các ủy viên Ban Chấp hành:
1. Nguyễn Gia Bảo - Ủy viên BCH.
2. Lê Trọng Đại - Ủy viên BCH.
3. Lê Thị Trúc Quỳnh - Ủy viên BCH.
4. Nguyễn Thị Thúy Hằng - Ủy viên BCH.
5. Nguyễn Mạnh Hùng - Ủy viên BCH.
6. Huỳnh Công Khoa - Ủy viên BCH.
7. Nguyễn Tấn Phố - Ủy viên BCH.
8. Võ Văn Tèo - Ủy viên BCH.
9. Tiêu Thị Thanh - Ủy viên BCH.
10. Lại Văn Thăng - Ủy viên BCH.
11. Nguyễn Thanh Thoại - Ủy viên BCH.
12. Nguyễn Thị Thúy - Ủy viên BCH.
13. Lê Thành Trung - Ủy viên BCH.
14. Lại Ngọc Dũng - Ủy viên BCH.
Tải file
1. Chi hội Laser Y học thị xã Thuận An
2. Chi hội Laser Y học thị xã Dĩ An
3. Chi hội Laser Y học thị xã Bến Cát
4. Chi hội Laser Y học thị xã Tân Uyên
5. Chi hội Laser Y học thành phố Thủ Dầu Một
6. Chi hội Laser Y học huyện Phú Giáo
7. Chi hội Laser Y học huyện Dầu Tiếng
STT | HỌ VÀ | TÊN | STT | HỌ VÀ | TÊN | |
1 | Nguyễn Kim | Anh | 42 | Lê Trọng | Đại | |
2 | Nguyễn Ngọc | Anh | 43 | Tống Văn | Đản | |
3 | Bùi Phương | Anh | 44 | Lê Cao | Đăng | |
4 | Nguyễn Hoàng Vũ | Ân | 45 | Phan Văn | Đê | |
5 | Trịnh Tâm | Bá | 46 | Thái Kim | Điền | |
6 | Phạm Hoàng Vĩnh | Bảo | 47 | Nguyễn Hữu | Đô | |
7 | Lương | Bình | 48 | Phạm Diệp | Đuộc | |
8 | Nguyễn Văn | Bình | 49 | Nguyễn Văn | Đức | |
9 | Nguyễn Thái | Bình | 50 | Trần Hoàng | Đức | |
10 | Võ Thanh | Bình | 51 | Phan Trần | Đức | |
11 | Lê Thị | Bình | 52 | Võ Thị | Gọi | |
12 | Đặng Văn | Bình | 53 | Lê Hồng | Hà | |
13 | Nguyễn Văn | Bộ | 54 | Nguyễn Ngọc | Hà | |
14 | Quách Thị | Bửu | 55 | Vũ Mạnh | Hải | |
15 | Thái Minh | Cảnh | 56 | Lại Trọng | Hải | |
16 | Nguyễn Xuân | Cảnh | 57 | Lê Đức | Hân | |
17 | Nguyễn Văn | Cao | 58 | Nguyễn Thị Lệ | Hằng | |
18 | Trần Minh | Chánh | 59 | Phạm Thị Thu | Hằng | |
19 | Nguyễn Văn | Chánh | 60 | Võ Hửu | Hạnh | |
20 | Nguyễn Minh | Châu | 61 | Võ | Hảo | |
21 | Nguyễn Minh | Châu | 62 | Nguyễn Thanh | Hiền | |
22 | Kiên | Chinh | 63 | Hà Viết | Hiền | |
23 | Nông Văn | Chính | 64 | Lương Bảo | Hiển | |
24 | Nguyễn Thị Kim | Chung | 65 | Nguyễn Khắc | Hiếu | |
25 | Nguyễn Văn | Còn | 66 | Phạm Trung | Hiếu | |
26 | Phạm Văn | Cự | 67 | Nguyễn Văn | Hiếu | |
27 | La Nam | Cường | 68 | Trịnh Văn | Hồ | |
28 | Đặng Thị | Cường | 69 | Ngô Thị Thiên | Hoa | |
29 | Đào Đại | Cường | 70 | Nguyễn Đức | Hoà | |
30 | Nguyễn Thanh | Cường | 71 | Hà Vân | Hòa | |
31 | Trần Thuý | Diễm | 72 | Huỳnh Thành | Hòa | |
32 | Nguyễn Thị | Diên | 73 | Nguyễn Tố | Hoài | |
33 | Tài Thị Mỹ | Dung | 74 | Nguyễn Đức | Hoài | |
34 | Nguyễn Ngọc | Dung | 75 | Quách Ngọc | Hoằn | |
35 | Lại Ngọc | Dũng | 76 | Trần Thị Kim | Hoàng | |
36 | Huỳnh Việt | Dũng | 77 | Phạm Đức | Hoàng | |
37 | Huỳnh Việt | Dũng | 78 | Vi Quốc | Hòang | |
38 | Lê Vương | Duy | 79 | Lê Thị | Hội | |
39 | Trần Công | Duyệt | 80 | Dương Thị Thu | Hồng | |
40 | Nguyễn Hữu | Dư | 81 | Đoàn Thị Thu | Hồng | |
41 | Phan Văn | Dư | 82 | Trần Đình | Hợp | |
83 | Nguyễn Thị | Huệ | 126 | Hoàng Thị Kim | Loan | |
84 | Đỗ Thị Ngọc | Huệ | 127 | Nguyễn | Lộc | |
85 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 128 | Nguyễn Trần | Lộc | |
86 | Lý Phi | Hùng | 129 | Huỳnh Xuân | Lộc | |
87 | Đỗ Việt | Hùng | 130 | Đào Phi | Long | |
88 | Nguyễn Dương | Hùng | 131 | Trần Trung | Luật | |
89 | Kiều Việt | Hưng | 132 | Tạ Quang | Luật | |
90 | Lê | Hưng | 133 | Nguyễn Duy | Lư | |
91 | Trần Thị | Hương | 134 | Trần Thị Kim | Mai | |
92 | Phạm Thuỳ Thiên | Hương | 135 | Nguyễn Thi Ngọc | Mai | |
93 | Tạ Thị Lan | Hương | 136 | Lý Thu | Mai | |
94 | Lê Lan | Hương | 137 | Lý Chấn | Minh | |
95 | Lý Chấn | Huy | 138 | Thái Văn | Minh | |
96 | Tống Ngọc | Huy | 139 | Nguyễn Đức | Minh | |
97 | Trương Thị Kim | Kê | 140 | Cẩn Ngọc | Minh | |
98 | Phan Thị | Kéo | 141 | Nguyễn Khắc | Minh | |
99 | Ngô Hữu | Khang | 142 | Đặng | Một | |
100 | Nguyễn Văn | Khanh | 143 | Huỳnh Văn | Muôn | |
101 | Lê Văn | Khánh | 144 | Đinh Vân | Nam | |
102 | Trần | Khiết | 145 | Phan Kỳ | Nam | |
103 | Trần | Khìn | 146 | Quách Thị | Năm | |
104 | Huỳnh Công | Khoa | 147 | Võ Thị Thu | Nga | |
105 | Nguyễn Thị | Kiêu | 148 | Trần Thị Kiều | Nga | |
106 | Lê Huy | Kông | 149 | Lê Vương | Nga | |
107 | Trần Văn | Kỳ | 150 | Nguyễn Minh | Ngân | |
108 | Bùi Thị | Lá | 151 | Trương Trung | Nghĩa | |
109 | Cao Thị Ái | Lam | 152 | Trần Trung | Nghĩa | |
110 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 153 | Phan Chính | Ngọc | |
111 | Nguyễn Văn | Lắm | 154 | Lê Quý | Ngưu | |
112 | Lê Thị | Lan | 155 | Quách Trung | Nguyên | |
113 | Lê Thị | Lan | 156 | Phan Thị Thu | Nguyệt | |
114 | Huỳnh Thị Xuân | Lan | 157 | Hồ Ánh | Nguyệt | |
115 | Lê Thị | Lành | 158 | Lương Minh | Nguyệt | |
116 | Vũ Công | Lập | 159 | Võ Thị Kim | Nhạn | |
117 | Nguyễn Thị | Lắt | 160 | Hoàng Đức | Nhật | |
118 | Nguyễn Văn | Lây | 161 | Nguyễn Văn | Nhọn | |
119 | Dương Ngọc | Lệ | 162 | Nguyễn Thị | Như | |
120 | Cao Ngọc | Liêm | 163 | Võ Như | Như | |
121 | Đỗ Minh | Liên | 164 | Nguyễn Thị Thục | Oanh | |
122 | Lý Thị | Liễu | 165 | Lương Tấn | Pháp | |
123 | Lê Lã Vương | Linh | 166 | Huỳnh Hoài | Phong | |
124 | Huỳnh Quang | Linh | 167 | Quách Văn | Phú | |
125 | Trịnh Ngọc | Loan | 168 | Nguyễn Hữu | Phúc | |
169 | Trương Văn | Phúc | 212 | Lê Thị | Thơ | |
170 | Lê Thị Hồng | Phúc | 213 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thơ | |
171 | Phạm Xuân | Phụng | 214 | Nguyễn Bích | Thuận | |
172 | Nguyễn Văn | Phước | 215 | Nguyễn Thị Thu | Thuỷ | |
173 | Ngô Thị | Phương | 216 | Nguyễn Ngọc | Thừng | |
174 | Đoàn Thanh | Phương | 217 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | |
175 | Nguyễn Thị | Phượng | 218 | Trương Thị Kiều | Tiên | |
176 | Trần Thị Tuý | Phượng | 219 | Nguyễn Thị Thuỷ | Tiên | |
177 | Huỳnh Thị | Phượng | 220 | Đỗ Thanh | Tiến | |
178 | Nguyễn Đức | Quan | 221 | Cao Tấn | Tiếng | |
179 | Đặng Thanh | Quang | 222 | Nguyễn Đức | Tiếu | |
180 | Phạm Duy Xuân | Quang | 223 | Nguyễn Văn | Tín | |
181 | Nguyễn Đình | Quang | 224 | Vương Quang | Toại | |
182 | Nguyễn | Quang | 225 | Nguyễn Vân | Trầm | |
183 | Nguyễn Xuân | Quang | 226 | Nguyễn Ngọc | Trân | |
184 | Thái Minh | Sang | 227 | Nguyễn Văn | Triều | |
185 | Lê Văn | Sáu | 228 | Lê Ngọc | Trinh | |
186 | Nguyễn Thị Hà | Sinh | 229 | Trần Hữu | Trọng | |
187 | Nguyễn Giang | Sơn | 230 | Nguyễn | Trọng | |
188 | La Nam | Sơn | 231 | Nguyễn Xuân | Trường | |
189 | Nguyễn Ngọc | Sương | 232 | Trần Anh | Tú | |
190 | Trương Thị | Sương | 233 | Kiều Anh | Tuấn | |
191 | Phạm Như | Tá | 234 | Trương Hồng | Tuấn | |
192 | Nguyễn | Tài | 235 | Nguyễn Ngọc | Tùng | |
193 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 236 | Đặng Khắc Viết | Tùng | |
194 | Trần Văn | Tâm | 237 | Lê Thiện | Tường | |
195 | Hoàng Duy | Tân | 238 | Nguyễn Thị Bạch | Tuyết | |
196 | Nguyễn Văn | Tạo | 239 | Nguyễn Thị | Tuyết | |
197 | Võ Văn | Tèo | 240 | Đỗ Huỳnh | Vân | |
198 | Đặng Hồng | Thái | 241 | Võ Thị | Vân | |
199 | Trần Minh | Thái | 242 | Trần Ngọc | Vân | |
200 | Lại Văn | Thăng | 243 | Nguyễn Thị Phong | Vân | |
201 | Trần Văn | Thắng | 244 | Quách Mộng Đỗ | Văn | |
202 | Nguyễn Văn | Thẳng | 245 | Nguyễn Hữu | Vi | |
203 | Hồ Duy | Thanh | 246 | Nguyễn Văn | Vĩnh | |
204 | Nguyễn Tấn | Thành | 247 | Nguyễn | Vĩnh | |
205 | Trần Ngọc | Thành | 248 | Phạm Anh | Vũ | |
206 | Huỳnh Thị | Thảo | 249 | Lê Nguyên | Vũ | |
207 | Nguyễn Văn | Thích | 250 | Phùng Đức | Vũ | |
208 | Ngô Đình | Thiên | 251 | Trần | Xàng | |
209 | Trần Văn | Thiết | 252 | Mai Hữu | Xuân | |
210 | Lê Phúc | Thọ | 253 | Ngô Thị | Xuân | |
211 | Nguyễn Thị | Thoại |